bịt bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịt bùng+ adj
- Shut up, completely close
- gian phòng cửa đóng bịt bùng
a shut up room
- gian phòng cửa đóng bịt bùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịt bùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bịt bùng":
bịt bùng biết bụng bất bằng - Những từ có chứa "bịt bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 557